Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 138 (45.1%) |
Số trận sắp đá | 168 (54.9%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 63 (20.59%) |
Số trận thắng (sân khách) | 44 (14.38%) |
Số trận hòa | 31 (10.13%) |
Số bàn thắng | 374 (2.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 211 (1.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 163 (1.18 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Cracovia Krakow (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Lech Poznan (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Cracovia Krakow (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Korona Kielce (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lechia Gdansk (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Puszcza Niepolomice (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Rakow Czestochowa (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Rakow Czestochowa (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Rakow Czestochowa (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (18 bàn thua) |