Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 235 (76.8%) |
Số trận sắp đá | 71 (23.2%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 107 (34.97%) |
Số trận thắng (sân khách) | 71 (23.2%) |
Số trận hòa | 57 (18.63%) |
Số bàn thắng | 629 (2.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 353 (1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 276 (1.17 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Lech Poznan, Cracovia Krakow, Legia Warszawa (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Lech Poznan (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Cracovia Krakow (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Zaglebie Lubin (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lechia Gdansk (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Puszcza Niepolomice (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Rakow Czestochowa (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Lech Poznan, GKS Katowice (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Rakow Czestochowa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (45 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Motor Lublin (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (27 bàn thua) |