Kết quả Stal Mielec vs Radomiak Radom, 23h00 ngày 16/05
Kết quả Stal Mielec vs Radomiak Radom Nhận định, Soi kèo Stal Mielec vs Radomiak Radom 23h00 ngày 16/05: Níu giữ hy vọng Đối đầu Stal Mielec vs Radomiak Radom Phong độ Stal Mielec gần đây Phong độ Radomiak Radom gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
0.87U 2.5
0.971
2.30X
3.352
2.58Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Stal Mielec vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
- 15'0-1
Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Roberto Alves)
- 43'0-1Zie Mohamed Ouattara
- 45'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski)1-1
- 46'Maciej Domanski
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro1-1 - 46'1-1Steve Kingue
Zie Mohamed Ouattara - 46'Bert Esselink
Adrian Bukowski1-1 - 61'Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz1-1 - 62'Robert Dadok
Fryderyk Gerbowski1-1 - 63'1-1Bruno Jordao
Francisco Ramos - 63'1-1Capita
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa - 72'1-1Renat Dadashov
Abdoul Tapsoba - 73'Matthew Guillaumier (Assist:Lukasz Wolsztynski)2-1
- 79'2-1Pedro Henrique Perotti
Christos Donis - 80'2-2Piotr Wlazlo(OW)
- 84'Natan Niedzwiedz
Lukasz Wolsztynski2-2 - 90'2-2Capita
-
Stal Mielec vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
- Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk33Adrian Bukowski21Mateusz Matras27Alvis Jaunzems11Krzysztof Wolkowicz6Matthew Guillaumier18Piotr Wlazlo20Karol Knap14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro32Fryderyk Gerbowski25Lukasz Wolsztynski13Jan Grzesik15Abdoul Tapsoba19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa24Zie Mohamed Ouattara88Francisco Ramos10Roberto Alves77Christos Donis25Marco Burch5Saad Agouzoul23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
- 96Robert Dadok10Maciej Domanski3Bert Esselink23Krystian Getinger26Pyry Hannola13Konrad Jalocha92Damian Kadzior44Sergiy Krykun73Natan NiedzwiedzCapita 11Renat Dadashov 17Paulius Golubickas 8Bruno Jordao 6Michal Kaput 28Steve Kingue 74Wiktor Koptas 44Pedro Henrique Perotti 7Kamil Pestka 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adam MajewskiMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
- Stal MielecRadomiak Radom
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 22Sút Phạt3
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 510Số đường chuyền393
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 3Phạm lỗi22
-
- 0Việt vị2
-
- 2Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn4
-
- 17Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 8Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách12
-
- 31Long pass23
-
- 77Pha tấn công65
-
- 43Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation