Kết quả Stal Mielec vs Radomiak Radom, 23h00 ngày 16/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Roberto Alves)
  • 43'
    0-1
    Zie Mohamed Ouattara
  • 45'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski) goal 
    1-1
  • 46'
    Maciej Domanski  
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Steve Kingue
     Zie Mohamed Ouattara
  • 46'
    Bert Esselink  
    Adrian Bukowski  
    1-1
  • 61'
    Krystian Getinger  
    Krzysztof Wolkowicz  
    1-1
  • 62'
    Robert Dadok  
    Fryderyk Gerbowski  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Bruno Jordao
     Francisco Ramos
  • 63'
    1-1
     Capita
     Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
  • 72'
    1-1
     Renat Dadashov
     Abdoul Tapsoba
  • 73'
    Matthew Guillaumier (Assist:Lukasz Wolsztynski) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Pedro Henrique Perotti
     Christos Donis
  • 80'
    2-2
    Piotr Wlazlo(OW)
  • 84'
    Natan Niedzwiedz  
    Lukasz Wolsztynski  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Capita
  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    33
    Adrian Bukowski
    21
    Mateusz Matras
    27
    Alvis Jaunzems
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    6
    Matthew Guillaumier
    18
    Piotr Wlazlo
    20
    Karol Knap
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    13
    Jan Grzesik
    15
    Abdoul Tapsoba
    19
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    88
    Francisco Ramos
    10
    Roberto Alves
    77
    Christos Donis
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 96Robert Dadok
    10Maciej Domanski
    3Bert Esselink
    23Krystian Getinger
    26Pyry Hannola
    13Konrad Jalocha
    92Damian Kadzior
    44Sergiy Krykun
    73Natan Niedzwiedz
    Capita 11
    Renat Dadashov 17
    Paulius Golubickas 8
    Bruno Jordao 6
    Michal Kaput 28
    Steve Kingue 74
    Wiktor Koptas 44
    Pedro Henrique Perotti 7
    Kamil Pestka 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Radomiak Radom
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation