Kết quả Widzew lodz vs Legia Warszawa, 01h30 ngày 16/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Widzew lodz vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Ryoya Morishita (Assist:Marc Gual)
  • 19'
    0-1
    Ryoya Morishita
  • 34'
    0-2
    goal Marc Gual (Assist:Luquinhas)
  • 46'
    Kamil Cybulski  
    Jakub Sypek  
    0-2
  • 52'
    0-2
    Claude Goncalves
  • 55'
    0-2
    Steve Kapuadi
  • 62'
    Juan Fernandez
    0-2
  • 63'
    0-2
     Ilia Shkurin
     Marc Gual
  • 63'
    0-2
     Wojcieh Urbanski
     Claude Goncalves
  • 67'
    Lubomir Tupta  
    Hubert Sobol  
    0-2
  • 67'
    Marcel Krajewski  
    Samuel Kozlovsky  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Radovan Pankov
     Steve Kapuadi
  • 72'
    0-2
     Patryk Kun
     Ruben Vinagre
  • 72'
    0-2
    Luquinhas
  • 78'
    Juljan Shehu Goal Disallowed
    0-2
  • 83'
    0-2
     Rafal Augustyniak
     Juergen Elitim
  • 86'
    Sebastian Kerk  
    Szymon Czyz  
    0-2
  • 86'
    Pawel Kwiatkowski  
    Juan Fernandez  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Ryoya Morishita
  • 90'
    0-2
    Patryk Kun
  • 90'
    0-2
    Jan Ziolkowski
  • Widzew lodz vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-1-4-1
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    15
    Juan Fernandez
    4
    Mateusz Zyro
    16
    Peter Therkildsen
    25
    Marek Hanousek
    10
    Francisco Rodriguez
    55
    Szymon Czyz
    6
    Juljan Shehu
    77
    Jakub Sypek
    17
    Hubert Sobol
    28
    Marc Gual
    25
    Ryoya Morishita
    22
    Juergen Elitim
    5
    Claude Goncalves
    82
    Luquinhas
    6
    Maximilano Oyedele
    13
    Pawel Wszolek
    24
    Jan Ziolkowski
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 78Kamil Cybulski
    44Noah Diliberto
    62Lirim Kastrati
    37Sebastian Kerk
    91Marcel Krajewski
    33Jan Krzywanski
    21Pawel Kwiatkowski
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    29Lubomir Tupta
    Rafal Augustyniak 8
    Artur Jedrzejczyk 55
    Vladan Kovacevic 77
    Patryk Kun 23
    Radovan Pankov 12
    Tomas Pekhart 7
    Ilia Shkurin 17
    Mateusz Szczepaniak 71
    Wojcieh Urbanski 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Legia Warszawa
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation