Kết quả Lech Poznan vs Piast Gliwice, 22h30 ngày 24/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Lech Poznan vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 39'
    Afonso Sousa (Assist:Rasmus Carstensen) goal 
    1-0
  • 61'
    Rasmus Carstensen Goal Disallowed
    1-0
  • 67'
    1-0
     Erik Jirka
     Tihomir Kostadinov
  • 68'
    1-0
     Jorge Felix
     Thierry Gale
  • 73'
    Kornel Lisman  
    Ali Gholizadeh  
    1-0
  • 73'
    Mario Gonzalez Gutier  
    Dino Hotic  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Fabian Piasecki
     Tomasz Mokwa
  • 81'
    Wojciech Monka  
    Afonso Sousa  
    1-0
  • 87'
    Bryan Fiabema  
    Mikael Ishak  
    1-0
  • 90'
    Joel Pereira
    1-0
  • 90'
    1-0
    Michal Chrapek
  • Lech Poznan vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-4-1-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    3
    Alex Douglas
    2
    Joel Pereira
    29
    Rasmus Carstensen
    43
    Antoni Kozubal
    21
    Dino Hotic
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    9
    Mikael Ishak
    39
    Maciej Rosolek
    96
    Tihomir Kostadinov
    6
    Michal Chrapek
    11
    Thierry Gale
    22
    Tomasz Mokwa
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    2
    Akim Zedadka
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    53Sammy Dudek
    19Bryan Fiabema
    44Tymoteusz Gmur
    77Mario Gonzalez Gutier
    56Kornel Lisman
    90Wojciech Monka
    22Radoslaw Murawski
    55Maksymilian Pingot
    Jorge Felix 7
    Erik Jirka 90
    Filip Karbowy 17
    Oskar Lesniak 31
    Jakub Lewicki 36
    Fabian Piasecki 9
    Levis Pitan 15
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Piast Gliwice
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 516
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation