BXH Trẻ Ba Lan , Thứ hạng của Trẻ Ba Lan 2024/25 mới nhất
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 29 | 22 | 3 | 4 | 91 | 44 | 47 | 69 | T T T T H T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 29 | 16 | 9 | 4 | 71 | 45 | 26 | 57 | T T T T H T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 40 | 22 | 54 | T T B B T B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 40 | 17 | 53 | B T H H B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 29 | 16 | 4 | 9 | 64 | 38 | 26 | 52 | B B H B T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 29 | 15 | 4 | 10 | 69 | 45 | 24 | 49 | T T T T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 29 | 13 | 3 | 13 | 50 | 55 | -5 | 42 | T T T B B T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 54 | 44 | 10 | 41 | T H B T H H |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 29 | 12 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 41 | H B T B T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 29 | 12 | 3 | 14 | 51 | 65 | -14 | 39 | T B B B T T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 29 | 9 | 4 | 16 | 50 | 65 | -15 | 31 | B B B B H B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 29 | 8 | 7 | 14 | 50 | 71 | -21 | 31 | B B T B H B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 29 | 8 | 6 | 15 | 51 | 61 | -10 | 30 | H B T T T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 29 | 9 | 3 | 17 | 52 | 63 | -11 | 30 | T H B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 29 | 8 | 2 | 19 | 37 | 74 | -37 | 26 | B T B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 29 | 3 | 4 | 22 | 22 | 80 | -58 | 13 | B B B H B T |
Relegation
Bảng xếp hạng Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Trẻ Ba Lan 2024-2025 Top kiến tạo Trẻ Ba Lan 2024-2025 Top thẻ phạt Trẻ Ba Lan 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Trẻ Ba Lan 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Trẻ Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Trẻ Ba Lan
Tên giải đấu | Trẻ Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Mloda Ekstraklasa |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |