Legia Warszawa (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Legia Warszawa (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Legia Warszawa (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Trẻ Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Legia Warszawa (Youth) mới nhất

  • 24/05 17:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Escola Varsovia Warszawa Youth
    0 - 0
    Vòng 29
  • 17/05 18:30
    Stal Rzeszow Youth
    Legia Warszawa (Youth)
    0 - 0
    Vòng 28
  • 10/05 17:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Lechia Gdansk (Youth)
    0 - 0
    Vòng 27
  • 01/05 17:00
    Warta Poznan Youth
    Legia Warszawa (Youth)
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 21:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
    1 - 1
    Vòng 25
  • 12/04 16:00
    Cracovia Krakow (Youth)
    Legia Warszawa (Youth)
    2 - 2
    Vòng 24
  • 05/04 17:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
    3 - 0
    Vòng 23
  • 29/03 18:30
    Polonia Warszawa (Youth)
    Legia Warszawa (Youth) 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/03 18:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Gornik Zabrze (Youth)
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/03 17:00
    Odra Opole Youth
    Legia Warszawa (Youth)
    1 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu Legia Warszawa (Youth) sắp tới

  • 31/05 17:00
    Lech Poznan (Youth)
    Legia Warszawa (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 29 22 3 4 91 44 47 69 T T T T H T
2 Slask Wroclaw U21 29 16 9 4 71 45 26 57 T T T T H T
3 Lech Poznan (Youth) 29 16 6 7 62 40 22 54 T T B B T B
4 Zaglebie Lubin (Youth) 29 16 5 8 57 40 17 53 B T H H B T
5 Wisla Krakow (Youth) 29 16 4 9 64 38 26 52 B B H B T H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 29 15 4 10 69 45 24 49 T T T T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 29 13 3 13 50 55 -5 42 T T T B B T
8 Gornik Zabrze (Youth) 29 11 8 10 54 44 10 41 T H B T H H
9 Polonia Warszawa (Youth) 29 12 5 12 48 49 -1 41 H B T B T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 29 12 3 14 51 65 -14 39 T B B B T T
11 Cracovia Krakow (Youth) 29 9 4 16 50 65 -15 31 B B B B H B
12 Stal Rzeszow Youth 29 8 7 14 50 71 -21 31 B B T B H B
13 Arka Gdynia (Youth) 29 8 6 15 51 61 -10 30 H B T T T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 29 9 3 17 52 63 -11 30 T H B T B B
15 Odra Opole Youth 29 8 2 19 37 74 -37 26 B T B T B B
16 Warta Poznan Youth 29 3 4 22 22 80 -58 13 B B B H B T

Relegation