Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 ngày 22/03
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth) Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.75+1.25
0.95O 3.5
0.77U 3.5
0.931
1.36X
4.752
5.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
0.94O 1.5
0.82U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính
- 13'Igor Skrobala1-0
- 29'1-0
- 38'1-0
- 51'1-0
- 55'Igor Busz2-0
- 63'2-0
- 69'2-1
Zak D.
- 77'Przemyslaw Mizera3-1
- 80'3-1
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê
- Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
- 9Phạt góc9
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút23
-
- 8Sút trúng cầu môn12
-
- 16Sút ra ngoài11
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 90Pha tấn công65
-
- 40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 22 | 3 | 5 | 92 | 46 | 46 | 69 | T T T H T B |
2 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 17 | 9 | 4 | 73 | 46 | 27 | 60 | T T T H T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 41 | 23 | 57 | T B B T B T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | T H H B T B |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 16 | 4 | 10 | 71 | 46 | 25 | 52 | T T T H B T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 52 | B H B T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 3 | 13 | 56 | 56 | 0 | 45 | T T B B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 12 | 8 | 10 | 58 | 44 | 14 | 44 | H B T H H T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 5 | 12 | 50 | 50 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 39 | B B B T T B |
11 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 9 | 7 | 14 | 52 | 72 | -20 | 34 | B T B H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 9 | 4 | 17 | 51 | 71 | -20 | 31 | B B B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 30 | B T T T B B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 53 | 65 | -12 | 30 | H B T B B B |
15 | Odra Opole Youth | 30 | 9 | 2 | 19 | 40 | 76 | -36 | 29 | T B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 84 | -62 | 13 | B B H B T B |
Relegation