Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Lechia Gdansk (Youth), 17h00 ngày 24/05
Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Lechia Gdansk (Youth) Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202517:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia (Youth) vs Lechia Gdansk (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Arka Gdynia (Youth) vs Lechia Gdansk (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia (Youth) vs Lechia Gdansk (Youth): Số liệu thống kê
- Arka Gdynia (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 28 | 21 | 3 | 4 | 89 | 43 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Slask Wroclaw U21 | 28 | 15 | 9 | 4 | 68 | 43 | 25 | 54 | T T T T T H |
3 | Lech Poznan (Youth) | 28 | 16 | 6 | 6 | 60 | 37 | 23 | 54 | T T T B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 28 | 16 | 3 | 9 | 64 | 38 | 26 | 51 | B B B H B T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 28 | 15 | 5 | 8 | 56 | 40 | 16 | 50 | B B T H H B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 28 | 15 | 4 | 9 | 68 | 43 | 25 | 49 | T T T T T H |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 28 | 11 | 7 | 10 | 54 | 44 | 10 | 40 | T T H B T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 28 | 12 | 3 | 13 | 48 | 54 | -6 | 39 | B T T T B B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 28 | 11 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 38 | T H B T B T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 65 | -15 | 36 | B T B B B T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 28 | 9 | 4 | 15 | 48 | 62 | -14 | 31 | B B B B B H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 28 | 8 | 7 | 13 | 50 | 70 | -20 | 31 | B B B T B H |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 28 | 8 | 6 | 14 | 51 | 60 | -9 | 30 | B H B T T T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 28 | 9 | 3 | 16 | 51 | 61 | -10 | 30 | T T H B T B |
15 | Odra Opole Youth | 28 | 8 | 2 | 18 | 36 | 72 | -36 | 26 | B B T B T B |
16 | Warta Poznan Youth | 28 | 2 | 4 | 22 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B H B |
Relegation