Kết quả Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth), 17h00 ngày 17/05
Kết quả Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth) Đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth) Phong độ Warta Poznan Youth gần đây Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê
- Warta Poznan YouthArka Gdynia (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 28 | 21 | 3 | 4 | 89 | 43 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Slask Wroclaw U21 | 28 | 15 | 9 | 4 | 68 | 43 | 25 | 54 | T T T T T H |
3 | Lech Poznan (Youth) | 28 | 16 | 6 | 6 | 60 | 37 | 23 | 54 | T T T B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 28 | 16 | 3 | 9 | 64 | 38 | 26 | 51 | B B B H B T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 28 | 15 | 5 | 8 | 56 | 40 | 16 | 50 | B B T H H B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 28 | 15 | 4 | 9 | 68 | 43 | 25 | 49 | T T T T T H |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 28 | 11 | 7 | 10 | 54 | 44 | 10 | 40 | T T H B T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 28 | 12 | 3 | 13 | 48 | 54 | -6 | 39 | B T T T B B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 28 | 11 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 38 | T H B T B T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 65 | -15 | 36 | B T B B B T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 28 | 9 | 4 | 15 | 48 | 62 | -14 | 31 | B B B B B H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 28 | 8 | 7 | 13 | 50 | 70 | -20 | 31 | B B B T B H |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 28 | 8 | 6 | 14 | 51 | 60 | -9 | 30 | B H B T T T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 28 | 9 | 3 | 16 | 51 | 61 | -10 | 30 | T T H B T B |
15 | Odra Opole Youth | 28 | 8 | 2 | 18 | 36 | 72 | -36 | 26 | B B T B T B |
16 | Warta Poznan Youth | 28 | 2 | 4 | 22 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B H B |
Relegation