BXH Hạng 2 Ba Lan, Thứ hạng của Hạng 2 Ba Lan 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 31 | 22 | 4 | 5 | 67 | 31 | 36 | 70 | T B T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 30 | 21 | 5 | 4 | 59 | 27 | 32 | 68 | B T B H B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 30 | 18 | 4 | 8 | 59 | 24 | 35 | 58 | B T H B B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 23 | 18 | 57 | T H T H T T |
5 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 12 | 9 | 10 | 39 | 34 | 5 | 45 | H H T T H T |
6 | Swit Szczecin | 30 | 12 | 8 | 10 | 52 | 50 | 2 | 44 | T B H H T T |
7 | Hutnik Krakow | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 55 | -15 | 43 | H T T B B B |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 49 | -5 | 41 | B H B B H B |
9 | KP Calisia Kalisz | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | B B T B T T |
10 | Resovia Rzeszow | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 45 | -3 | 40 | T B T T H B |
11 | Olimpia Grudziadz | 31 | 11 | 6 | 14 | 40 | 44 | -4 | 39 | H T B T B T |
12 | LKS Lodz II | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B T B T H |
13 | Wisla Pulawy | 31 | 12 | 2 | 17 | 44 | 65 | -21 | 38 | T T B T B T |
14 | GKS Jastrzebie | 31 | 10 | 5 | 16 | 31 | 32 | -1 | 35 | B B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin B | 32 | 9 | 7 | 16 | 54 | 56 | -2 | 34 | T T B T B B |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 30 | 7 | 11 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H T H B B |
17 | Skra Czestochowa | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 53 | -25 | 30 | B B T B H B |
18 | Olimpia Elblag | 31 | 4 | 7 | 20 | 27 | 59 | -32 | 19 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 Top kiến tạo Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |