Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 79 (25.82%) |
Số trận sắp đá | 227 (74.18%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 39 (12.75%) |
Số trận thắng (sân khách) | 19 (6.21%) |
Số trận hòa | 21 (6.86%) |
Số bàn thắng | 182 (2.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 108 (1.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 74 (0.94 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | LKS 2 Lodz (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Hutnik Krakow (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Kotwica Kolobrzeg, Chojniczanka Chojnice, Pogon Siedlce, Zaglebie Lubin 2, Lech Poznan 2 (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Sandecja Nowy Sacz, Skra Czestochowa (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Polonia Bytom, Stomil Olsztyn, Sandecja Nowy Sacz, Chojniczanka Chojnice (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Stal Stalowa Wola, Skra Czestochowa (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Pogon Siedlce (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Polonia Bytom, Sandecja Nowy Sacz, Chojniczanka Chojnice, Zaglebie Lubin 2, LKS 2 Lodz (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Pogon Siedlce, Radunia Stezyca (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Lech Poznan 2 (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Lech Poznan 2 (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Sandecja Nowy Sacz, Chojniczanka Chojnice (11 bàn thua) |