Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
2 | Skra Czestochowa | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
3 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
4 | Polonia Bytom | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
5 | Olimpia Elblag | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
6 | Zaglebie Lubin B | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
7 | KP Calisia Kalisz | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
8 | LKS Lodz II | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
10 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
11 | GKS Jastrzebie | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
12 | Resovia Rzeszow | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
13 | Swit Szczecin | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
14 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
16 | Wisla Pulawy | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
17 | Olimpia Grudziadz | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
18 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |