Kết quả Inter Miami vs Montreal Impact, 06h40 ngày 29/05
Kết quả Inter Miami vs Montreal Impact Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Montreal 6h30 ngày 29/5: Chiến thắng vất vả Đối đầu Inter Miami vs Montreal Impact Phong độ Inter Miami gần đây Phong độ Montreal Impact gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202506:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.93O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.40X
4.802
5.25Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
Inter Miami vs Montreal Impact: Diễn biến chính
- 12'Tomas Aviles
Gonzalo Lujan Melli0-0
-
Inter Miami CF vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
- Inter Miami CF4-4-219Oscar Ustari18Jordi Alba Ramos32Noah Allen2Gonzalo Lujan Melli17Ian Fray8Telasco Jose Segovia Perez55Federico Redondo5Sergi Busquets Burgos21Tadeo Allende9Luis Suarez10Lionel Andres Messi17Giacomo Vrioni9Prince Prince Owusu25Dante Sealy19Nathan Saliba22Victor Loturi3Tom Pearce16Joel Waterman2Jalen Neal24George Campbell13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
- 6Tomas Aviles14Hector Martinez7Pabrice Picault30Benjamin Cremaschi37Maximiliano Joel Falcon Picart57Marcelo Weigandt34Rocco Rios Novo22Leo Afonso29Allen ObandoSamuel Piette 6Jules Anthony Vilsaint 28Caden Clark 23Yuri Guboglo 39Fernando Antonio Alvarez Amador 4Sebastian Breza 1Owen Graham-Roache 35Brandan Craig 5Dawid Bugaj 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Alejandro MascheranoMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
- Inter MiamiMontreal Impact
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 1Cản sút0
-
- 3Sút Phạt1
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 96Số đường chuyền83
-
- 86%Chuyền chính xác87%
-
- 1Phạm lỗi3
-
- 2Rê bóng thành công2
-
- 2Đánh chặn1
-
- 1Ném biên2
-
- 2Cản phá thành công2
-
- 1Thử thách3
-
- 2Long pass0
-
- 15Pha tấn công14
-
- 5Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T H T |
2 | FC Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 30 | B T T H B H |
3 | Nashville | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H T T H T H |
4 | Columbus Crew | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H H B H |
5 | Orlando City | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H H T T T B |
6 | Inter Miami CF | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 26 | 5 | 26 | T B H B H T |
7 | New York Red Bulls | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T B B T T |
8 | New York City FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T B |
9 | Charlotte FC | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B B B T B |
10 | New England Revolution | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B H B T T |
13 | DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B H H B H |
14 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B T B B |
15 | Montreal Impact | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 22 | T T H H H T |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B T T H T |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B H B B H |
12 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs