Zaglebie Sosnowiec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zaglebie Sosnowiec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zaglebie Sosnowiec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kresowa 1 (klub); gen. Zaruskiego 11 (SSA); 41-200 Sosnowiec |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kazimierz Moskal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zaglebie.sosnowiec.pl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zaglebie Sosnowiec mới nhất
- 06/04 01:00Zaglebie SosnowiecOlimpia Elblag0 - 0Vòng 25
- 30/03 19:30Hutnik KrakowZaglebie Sosnowiec1 - 2Vòng 24
- 22/03 23:15Zaglebie SosnowiecKP Calisia Kalisz0 - 0Vòng 23
- 16/03 01:00LKS Lodz IIZaglebie Sosnowiec1 - 0Vòng 22
- 08/03 23:00Zaglebie SosnowiecZaglebie Lubin B1 - 0Vòng 21
- 03/03 01:30Resovia RzeszowZaglebie Sosnowiec1 - 0Vòng 20
- 22/02 21:00GKS Pniowek Pawlowice SlaskieZaglebie Sosnowiec0 - 2
- 22/02 17:00Rekord Bielsko-BialaZaglebie Sosnowiec1 - 0
- 15/02 21:00Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1
- 07/02 17:00Zaglebie SosnowiecGornik Leczna2 - 1
Lịch thi đấu Zaglebie Sosnowiec sắp tới
- 03/02 17:00Zaglebie SosnowiecRuch Chorzow? - ?
- 03/02 19:00Zaglebie SosnowiecKorona Kielce? - ?
- 12/04 19:15Pogon Grodzisk MazowieckiZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 26
- 19/04 23:00Zaglebie SosnowiecPodbeskidzie Bielsko-Biala? - ?Vòng 27
- 26/04 23:00GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 28
- 03/05 23:00Zaglebie SosnowiecSwit Szczecin? - ?Vòng 29
- 10/05 23:00Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 30
- 17/05 23:00Zaglebie SosnowiecWisla Pulawy? - ?Vòng 31
- 24/05 23:00KS Wieczysta KrakowZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 32
- 31/05 23:00Zaglebie SosnowiecChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 33
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
5 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
6 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
7 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
8 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 24 | T H B B T B |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 27 | 3 | 7 | 17 | 26 | 47 | -21 | 16 | B B H T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation