GKS Jastrzebie: tin tức, thông tin website facebook

CLB GKS Jastrzebie: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GKS Jastrzebie
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1962
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Harcerska 14b, 44-335 Jastrz?bie Zdrój (stadion)
Sân vận động MOSiR
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Trzeciak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jashooligans.jawory.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GKS Jastrzebie mới nhất

  • 17/11 18:00
    Hutnik Krakow
    GKS Jastrzebie
    0 - 0
    Vòng 18
  • 11/11 01:35
    1 GKS Jastrzebie
    KP Calisia Kalisz
    0 - 0
    Vòng 17
  • 03/11 19:00
    1 GKS Jastrzebie
    LKS Lodz II 1
    0 - 1
    Vòng 16
  • 27/10 20:00
    Zaglebie Lubin B
    GKS Jastrzebie
    0 - 1
    Vòng 15
  • 18/10 23:00
    GKS Jastrzebie
    Resovia Rzeszow
    0 - 1
    Vòng 14
  • 12/10 20:00
    Rekord Bielsko-Biala
    GKS Jastrzebie
    0 - 1
    Vòng 13
  • 06/10 20:00
    GKS Jastrzebie
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 12
  • 01/10 19:00
    KS Wieczysta Krakow
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    Vòng 9
  • 28/09 22:45
    Zaglebie Sosnowiec
    GKS Jastrzebie
    0 - 0
    Vòng 11
  • 23/09 00:30
    GKS Jastrzebie
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 0
    Vòng 10

Lịch thi đấu GKS Jastrzebie sắp tới

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 19 15 4 0 41 12 29 49 T T H T T T
2 KS Wieczysta Krakow 19 14 3 2 45 10 35 45 T T H H T T
3 Polonia Bytom 19 13 2 4 39 17 22 41 B B T H B H
4 Chojniczanka Chojnice 19 10 4 5 24 15 9 34 B T H T T T
5 Zaglebie Sosnowiec 19 8 5 6 28 29 -1 29 B B H H T T
6 KP Calisia Kalisz 19 8 5 6 19 20 -1 29 B B T T T H
7 Hutnik Krakow 19 8 5 6 25 33 -8 29 B T H B T B
8 Swit Szczecin 19 7 6 6 28 29 -1 27 T T H H B T
9 Resovia Rzeszow 19 7 3 9 27 32 -5 24 H B B T B B
10 Podbeskidzie Bielsko-Biala 19 6 5 8 22 24 -2 23 T T B T H B
11 LKS Lodz II 19 6 5 8 22 29 -7 23 T B T H T T
12 Wisla Pulawy 19 7 1 11 26 38 -12 22 T T B B B B
13 Skra Czestochowa 19 6 2 11 18 34 -16 20 T H T B H B
14 Olimpia Grudziadz 19 5 4 10 24 27 -3 19 B B H B B H
15 Rekord Bielsko-Biala 19 4 5 10 29 38 -9 17 B H T H B B
16 GKS Jastrzebie 18 4 4 10 19 22 -3 16 T H T B B B
17 Zaglebie Lubin B 19 3 6 10 30 37 -7 15 B B H T B T
18 Olimpia Elblag 18 2 5 11 16 36 -20 11 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation