Kết quả GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow, 00h30 ngày 14/04
Kết quả GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow Đối đầu GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow Phong độ GKS Jastrzebie gần đây Phong độ KS Wieczysta Krakow gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.79O 2.75
0.89U 2.75
0.851
5.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow: Diễn biến chính
- 60'Tafara Madembo0-0
- 78'0-0Tomasz Swedrowski
- 81'0-1
Tomasz Swedrowski
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Jastrzebie vs KS Wieczysta Krakow: Số liệu thống kê
- GKS JastrzebieKS Wieczysta Krakow
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 63Pha tấn công85
-
- 37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 32 | 22 | 5 | 5 | 69 | 33 | 36 | 71 | B T T T T H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 | 21 | 5 | 6 | 59 | 32 | 27 | 68 | B H B T B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 32 | 18 | 6 | 8 | 61 | 26 | 35 | 60 | H B B B H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 17 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 | 59 | T H T T H H |
5 | Swit Szczecin | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 52 | 6 | 51 | H T T H T T |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
7 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 7 | 12 | 45 | 55 | -10 | 46 | T T B B B T |
8 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 44 | B T B T T T |
9 | Resovia Rzeszow | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42 | T T H B H H |
10 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 11 | 9 | 12 | 45 | 50 | -5 | 42 | H B B H B H |
11 | GKS Jastrzebie | 33 | 12 | 5 | 16 | 34 | 33 | 1 | 41 | T B T T T T |
12 | LKS Lodz II | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 49 | -8 | 41 | B T H T B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
14 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 32 | 8 | 11 | 13 | 46 | 53 | -7 | 35 | T H B B T B |
16 | Zaglebie Lubin B | 34 | 9 | 7 | 18 | 54 | 59 | -5 | 34 | B T B B B B |
17 | Skra Czestochowa | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 57 | -26 | 31 | T B H B B H |
18 | Olimpia Elblag | 32 | 4 | 7 | 21 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation