Kết quả Gamba Osaka vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 31/05
Kết quả Gamba Osaka vs Kashima Antlers Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Kashima Antlers 16h00 ngày 31/5: Khó tạo bất ngờ Đối đầu Gamba Osaka vs Kashima Antlers Phong độ Gamba Osaka gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.44X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Gamba Osaka vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 9'0-1
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Kim Tae Hyeon)
- 60'0-1Keisuke Tsukui
Kouki Anzai - 60'0-1Yuta Higuchi
Gaku Shibasaki - 60'0-1Kyosuke Tagawa
Leonardo de Sousa Pereira - 60'0-1Kento Misao
Yu Funabashi - 76'Welton Felipe Paragua de Melo
Ryoya Yamashita0-1 - 82'0-1Yuta Matsumura
Ryotaro Araki - 90'Shinya Nakano
Keisuke Kurokawa0-1
-
Gamba Osaka vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa6Neta Lavi51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami17Ryoya Yamashita23Deniz Hummet9Leonardo de Sousa Pereira77Aleksandar Cavric71Ryotaro Araki40Yuma Suzuki10Gaku Shibasaki20Yu Funabashi25Ryuta Koike55Ueda Naomichi3Kim Tae Hyeon2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 97Welton Felipe Paragua de Melo33Shinya Nakano18Rui Araki15Takeru Kishimoto5Genta Miura24Yusei Egawa10Shu Kurata42Harumi Minamino38Gaku NawataKeisuke Tsukui 23Yuta Higuchi 14Kento Misao 6Kyosuke Tagawa 11Yuta Matsumura 27Yuji Kajikawa 29Haruto Matsumoto 32Shuhei Mizoguchi 28Talles 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dani PoyatosToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Gamba OsakaKashima Antlers
- 10Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 24Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 21Sút ra ngoài5
-
- 8Sút Phạt5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 514Số đường chuyền385
-
- 82%Chuyền chính xác79%
-
- 5Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 2Thay người5
-
- 8Đánh chặn5
-
- 34Ném biên13
-
- 3Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 12Long pass20
-
- 104Pha tấn công85
-
- 88Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản