Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 31/05
Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Albirex Niigata 12h00 ngày 31/5: Nối dài mạch bất bại Đối đầu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata Phong độ Nagoya Grampus gần đây Phong độ Albirex Niigata gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2
0.92U 2
0.941
1.95X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
- 18'0-0Kento Hashimoto
- 46'Tsukasa Morishima
Kasper Junker0-0 - 46'0-0Hayato Inamura
Michael James Fitzgerald - 55'Ryuji Izumi (Assist:Tsukasa Morishima)1-0
- 64'Takuya Uchida
Katsuhiro Nakayama1-0 - 70'1-0Danilo Gomes Magalhaes
Taiki Arai - 70'1-0Yuto Horigome
Kento Hashimoto - 74'Kensuke Nagai1-0
- 75'Taichi Kikuchi
Ryuji Izumi1-0 - 75'Yuya Yamagishi
Kensuke Nagai1-0 - 83'1-0Ken Yamura
Kaito Taniguchi - 83'1-0Keisuke Kasai
Jin Okumura - 90'Yuya Yamagishi (Assist:Taichi Kikuchi)2-0
- 90'Taichi Kikuchi (Assist:Takuya Uchida)3-0
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
- Nagoya Grampus3-4-1-235Alexandre Kouto Horio Pisano3Yota Sato20Kennedy Ebbs Mikuni70Teruki Hara55Shuhei Tokumoto8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama7Ryuji Izumi18Kensuke Nagai77Kasper Junker7Kaito Taniguchi16Yota Komi41Motoki Hasegawa30Jin Okumura22Taiki Arai19Yuji Hoshi25Soya Fujiwara2Jason Geria5Michael James Fitzgerald42Kento Hashimoto23Daisuke Yoshimitsu
- Đội hình dự bị
- 14Tsukasa Morishima17Takuya Uchida33Taichi Kikuchi11Yuya Yamagishi16Yohei Takeda2Yuki Nogami6Akinari Kawazura41Masahito Ono9Yuya AsanoHayato Inamura 3Yuto Horigome 31Danilo Gomes Magalhaes 11Keisuke Kasai 46Ken Yamura 9Kazuki Fujita 1Fumiya Hayakawa 15Eiji Miyamoto 8Yoshiaki Takagi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kenta HasegawaDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
- Nagoya GrampusAlbirex Niigata
- 8Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút1
-
- 16Sút Phạt10
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 308Số đường chuyền462
-
- 75%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 2Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công6
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn8
-
- 21Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công6
-
- 14Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass23
-
- 97Pha tấn công71
-
- 46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 18 | 12 | 1 | 5 | 28 | 15 | 13 | 37 | T T T T T B |
2 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 12 | 7 | 32 | B T T T T T |
4 | Kyoto Sanga | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 22 | 5 | 31 | B B T H T B |
5 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 31 | B H T H B H |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 17 | 6 | 8 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T H H |
8 | Cerezo Osaka | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | T T T B T H |
9 | Shimizu S-Pulse | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B B H B T |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Gamba Osaka | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T T B B H |
12 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
13 | Fagiano Okayama | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | B B H B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 18 | 6 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 21 | H B B T B B |
17 | FC Tokyo | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B T T B B |
18 | Yokohama FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 18 | -6 | 19 | B B T B T H |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản