Phong độ Nagoya Grampus gần đây, KQ Nagoya Grampus mới nhất
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
- 06/04/2025Shonan BellmareNagoya Grampus2 - 1L
- 02/04/2025Nagoya GrampusYokohama Marinos0 - 0W
- 29/03/2025Nagoya GrampusYokohama FC1 - 0W
- 15/03/2025Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1L
- 08/03/2025Cerezo OsakaNagoya Grampus1 - 0D
- 02/03/2025Nagoya GrampusMachida Zelvia1 - 1L
- 26/02/2025FC TokyoNagoya Grampus1 - 0L
- 22/02/2025Nagoya GrampusVissel Kobe0 - 0D
- 15/02/2025Kawasaki FrontaleNagoya Grampus0 - 0L
- 20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
Thống kê phong độ Nagoya Grampus gần đây, KQ Nagoya Grampus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Nagoya Grampus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Nagoya Grampus gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Shonan BellmareNagoya Grampus2 - 1L
- 02/04/2025Nagoya GrampusYokohama Marinos0 - 0W
- 29/03/2025Nagoya GrampusYokohama FC1 - 0W
- 15/03/2025Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1L
- 08/03/2025Cerezo OsakaNagoya Grampus1 - 0D
- 02/03/2025Nagoya GrampusMachida Zelvia1 - 1L
- 26/02/2025FC TokyoNagoya Grampus1 - 0L
- 22/02/2025Nagoya GrampusVissel Kobe0 - 0D
- 15/02/2025Kawasaki FrontaleNagoya Grampus0 - 0L
- 20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
- Kết quả Nagoya Grampus mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Nagoya Grampus mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nagoya Grampus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagoya Grampus (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Nagoya Grampus (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nagoya Grampus thắng
Bại: là số trận Nagoya Grampus thua
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
4 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
5 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T B B H H |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản