Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 31/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19

  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kento Hashimoto
  • 46'
    Tsukasa Morishima  
    Kasper Junker  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Hayato Inamura
     Michael James Fitzgerald
  • 55'
    Ryuji Izumi (Assist:Tsukasa Morishima) goal 
    1-0
  • 64'
    Takuya Uchida  
    Katsuhiro Nakayama  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Danilo Gomes Magalhaes
     Taiki Arai
  • 70'
    1-0
     Yuto Horigome
     Kento Hashimoto
  • 74'
    Kensuke Nagai
    1-0
  • 75'
    Taichi Kikuchi  
    Ryuji Izumi  
    1-0
  • 75'
    Yuya Yamagishi  
    Kensuke Nagai  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Ken Yamura
     Kaito Taniguchi
  • 83'
    1-0
     Keisuke Kasai
     Jin Okumura
  • 90'
    Yuya Yamagishi (Assist:Taichi Kikuchi) goal 
    2-0
  • 90'
    Taichi Kikuchi (Assist:Takuya Uchida) goal 
    3-0
  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-1-2
    35
    Alexandre Kouto Horio Pisano
    3
    Yota Sato
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    70
    Teruki Hara
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    77
    Kasper Junker
    7
    Kaito Taniguchi
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    30
    Jin Okumura
    22
    Taiki Arai
    19
    Yuji Hoshi
    25
    Soya Fujiwara
    2
    Jason Geria
    5
    Michael James Fitzgerald
    42
    Kento Hashimoto
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Tsukasa Morishima
    17Takuya Uchida
    33Taichi Kikuchi
    11Yuya Yamagishi
    16Yohei Takeda
    2Yuki Nogami
    6Akinari Kawazura
    41Masahito Ono
    9Yuya Asano
    Hayato Inamura 3
    Yuto Horigome 31
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Keisuke Kasai 46
    Ken Yamura 9
    Kazuki Fujita 1
    Fumiya Hayakawa 15
    Eiji Miyamoto 8
    Yoshiaki Takagi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Albirex Niigata
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation