BXH VĐQG Nhật Bản nữ, Thứ hạng của VĐQG Nhật Bản nữ 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 14 | 3 | 11 | 27 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T T T H T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | T B T T H T |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B T T B T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 15 | T B H H B H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | T B B H H H |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 7 | -1 | 13 | H T H H H T |
8 | Nittaidai University (W) | 11 | 1 | 7 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | B T H H H B |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H B H H B |
10 | Ehime FC (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B H B B H B |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | H B B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B H B H H |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Nhật Bản nữ 2025 Top kiến tạo VĐQG Nhật Bản nữ 2025 Top thẻ phạt VĐQG Nhật Bản nữ 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Nhật Bản nữ 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |