Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 11h00 ngày 18/05
Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.831
1.55X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 10
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
- 53'Tsuchiya Y.1-0
- 60'1-1
Ayaka S.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
- Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 14Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 84Pha tấn công87
-
- 47Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 14 | 3 | 11 | 27 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T T T H T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | T B T T H T |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B T T B T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 15 | T B H H B H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | T B B H H H |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 7 | -1 | 13 | H T H H H T |
8 | Nittaidai University (W) | 11 | 1 | 7 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | B T H H H B |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H B H H B |
10 | Ehime FC (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B H B B H B |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | H B B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B H B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản