Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 11h00 ngày 18/5

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ

Lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 4 0 1 3
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 4 0 1 3
Cúp 2 nữ Nhật Bản 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân nhà) 6 0 2 4
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 10 7 3 0 13 3 10 24 H T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 9 7 0 2 23 11 12 21 T T T T T T
3 IGA Kunoichi (W) 10 6 2 2 14 10 4 20 T T B T T H
4 AS Harima ALBION (W) 10 4 2 4 14 9 5 14 B T B H H B
5 Setagaya Sfida (W) 9 3 4 2 15 13 2 13 H H T B B H
6 Viamaterras Miyazaki (W) 9 4 0 5 10 12 -2 12 T T B T T B
7 Ehime FC (W) 10 2 4 4 7 14 -7 10 T B H B B H
8 Nittaidai University (W) 9 1 6 2 10 11 -1 9 H B B T H H
9 Orca Kamogawa FC (W) 9 1 6 2 2 4 -2 9 B B H T H H
10 Okayama Yunogo Belle (W) 9 2 3 4 11 14 -3 9 B T B H B H
11 Yokohama FC Seagulls (W) 9 2 3 4 7 12 -5 9 T B H B B H
12 Speranza Takatsuki(W) 9 0 1 8 5 18 -13 1 B B B B H B

Cập nhật: