Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
- 18/05/2025Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 11/05/2025Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
- 04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
- 19/04/2025Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 13/04/2025Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
- 06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0L
- 30/03/2025Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
- 22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 16/03/2025Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 1 | 7 | 2 |
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 11/05/2025Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
- 04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
- 19/04/2025Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 13/04/2025Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
- 06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0L
- 30/03/2025Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
- 22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- 16/03/2025Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0D
- Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orca Kamogawa FC Nữ (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Orca Kamogawa FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T T T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T B T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T B B H H |
7 | Nittaidai University (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B B T H H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | -2 | 10 | B H T H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | T B H B H H |
10 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản