Kết quả Orca Kamogawa FC (W) hôm nay, KQ Orca Kamogawa FC (W) mới nhất

Kết quả Orca Kamogawa FC (W) mới nhất hôm nay

  • 18/05 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 11/05 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 04/05 11:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 27/04 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 19/04 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 13/04 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 06/04 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 30/03 09:50
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    0 - 0
    Vòng 3
  • 22/03 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 16/03 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    Vòng 1

Kết quả Orca Kamogawa FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Orca Kamogawa FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 18/05 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 11/05 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 04/05 11:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 27/04 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 19/04 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 13/04 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 06/04 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 30/03 09:50
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    0 - 0
    Vòng 3
  • 22/03 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 16/03 10:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    Vòng 1

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 10 7 3 0 13 3 10 24 H T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 10 7 1 2 24 12 12 22 T T T T T H
3 IGA Kunoichi (W) 10 6 2 2 14 10 4 20 T T B T T H
4 Viamaterras Miyazaki (W) 10 5 0 5 12 13 -1 15 T B T T B T
5 AS Harima ALBION (W) 10 4 2 4 14 9 5 14 B T B H H B
6 Setagaya Sfida (W) 10 3 5 2 15 13 2 14 H T B B H H
7 Nittaidai University (W) 10 1 7 2 12 13 -1 10 B B T H H H
8 Orca Kamogawa FC (W) 10 1 7 2 3 5 -2 10 B H T H H H
9 Okayama Yunogo Belle (W) 10 2 4 4 13 16 -3 10 T B H B H H
10 Ehime FC (W) 10 2 4 4 7 14 -7 10 T B H B B H
11 Yokohama FC Seagulls (W) 10 2 3 5 8 14 -6 9 B H B B H B
12 Speranza Takatsuki(W) 10 0 2 8 5 18 -13 2 B B B H B H