Kết quả Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 11h00 ngày 17/05
Kết quả Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ Đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ Phong độ Ehime FC Nữ gần đây Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.83O 2.25
0.75U 2.25
0.991
3.90X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 10
-
Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: Diễn biến chính
- 4'Kojima K.1-0
- 45'1-1
Watanabe R.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: Số liệu thống kê
- Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 8Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài15
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 66Pha tấn công79
-
- 25Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T T T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T B T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T B B H H |
7 | Nittaidai University (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B B T H H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | -2 | 10 | B H T H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | T B H B H H |
10 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản