Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1955-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1 |
Sân vận động | Tohoku Denryoku Big Swan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 52,671 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daisuke Kimori |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata mới nhất
- 09/04 17:00Matsumoto Yamaga FCAlbirex Niigata0 - 1
- 20/03 11:00Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata1 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- 06/04 12:00Vissel KobeAlbirex Niigata0 - 1Vòng 9
- 02/04 17:00Albirex NiigataAvispa Fukuoka0 - 0Vòng 8
- 29/03 12:00Albirex NiigataGamba Osaka1 - 1Vòng 7
- 15/03 12:00Machida ZelviaAlbirex Niigata1 - 0Vòng 6
- 08/03 12:05Albirex NiigataTokyo Verdy1 - 1Vòng 5
- 02/03 12:00Albirex NiigataCerezo Osaka1 - 1Vòng 4
- 26/02 17:00Kashima AntlersAlbirex Niigata1 - 1Vòng 3
- 22/02 12:00Shimizu S-PulseAlbirex Niigata 11 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới
- 13/04 12:00Albirex NiigataYokohama FC? - ?Vòng 10
- 19/04 12:00Albirex NiigataKyoto Sanga? - ?Vòng 11
- 25/04 17:00Kashiwa ReysolAlbirex Niigata? - ?Vòng 12
- 29/04 17:00Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata? - ?Vòng 13
- 03/05 17:00Albirex NiigataFC Tokyo? - ?Vòng 14
- 07/05 17:00Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata? - ?Vòng 15
- 10/05 17:00Albirex NiigataUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 16
- 17/05 17:00Fagiano OkayamaAlbirex Niigata? - ?Vòng 17
- 24/05 17:00Albirex NiigataShonan Bellmare? - ?Vòng 18
- 31/05 17:00Nagoya GrampusAlbirex Niigata? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
4 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
5 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T B B H H |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL AFC CL2 Relegation