Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 19/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 17'
    Jin Okumura Penalty awarded
    0-0
  • 19'
    Ken Yamura goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Takuji Yonemoto
  • 46'
    1-0
    Temma Matsuda
  • 46'
    1-0
     Sota Kawasaki
     Takuji Yonemoto
  • 46'
    1-0
     Hidehiro Sugai
     Shinnosuke Fukuda
  • 56'
    1-0
     Okugawa Masaya
     Temma Matsuda
  • 65'
    Yuji Ono  
    Ken Yamura  
    1-0
  • 65'
    Yamato Wakatsuki  
    Jin Okumura  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Joao Pedro Mendes Santos
     Shimpei Fukuoka
  • 72'
    1-1
    goal Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 80'
    Kento Hashimoto  
    Yuto Horigome  
    1-1
  • 80'
    Keisuke Kasai  
    Motoki Hasegawa  
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Okugawa Masaya (Assist:Rafael Papagaio)
  • 87'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Yota Komi  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Patrick William Sá De Oliveira
     Taiki Hirato
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    18
    Temma Matsuda
    8
    Takuji Yonemoto
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    1
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Yuji Ono
    18Yamato Wakatsuki
    42Kento Hashimoto
    46Keisuke Kasai
    11Danilo Gomes Magalhaes
    23Daisuke Yoshimitsu
    5Michael James Fitzgerald
    15Fumiya Hayakawa
    33Yoshiaki Takagi
    Hidehiro Sugai 22
    Sota Kawasaki 7
    Okugawa Masaya 29
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Patrick William Sá De Oliveira 4
    Gakuji Ota 26
    Kodai Nagata 15
    Murilo de Souza Costa 77
    Sora Hiraga 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kyoto Sanga
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    27
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation