Phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
- 08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
- 30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
- 17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
- 09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
- 03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
- 19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
- 06/10/2024Kyoto SangaVissel Kobe0 - 2L
- 27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
- 15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
- 14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
- 30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
- 17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
- 09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
- 03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
- 19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
- 06/10/2024Kyoto SangaVissel Kobe0 - 2L
- 27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
- 15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
- 14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyoto Sanga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản