Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 17h30 ngày 28/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22

  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Thiago Andrade
  • 39'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 58'
    0-0
     Reiya Sakata
     Thiago Andrade
  • 58'
    0-0
     Sota Kitano
     Masaya Shibayama
  • 67'
    Thiago Santos Santana  
    Matheus Goncalves Savio  
    0-0
  • 75'
    Taishi Matsumoto  
    Samuel Gustafson  
    0-0
  • 75'
    Tomoaki Okubo  
    Takuro Kaneko  
    0-0
  • 79'
    Sekine Takahiro  
    Yusuke Matsuo  
    0-0
  • 79'
    Takuya Ogiwara  
    Yoichi Naganuma  
    0-0
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    48
    Masaya Shibayama
    11
    Thiago Andrade
    5
    Hinata Kida
    8
    Shinji Kagawa
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    6
    Kyohei Noborizato
    1
    Koki Fukui
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Thiago Santos Santana
    21Tomoaki Okubo
    6Taishi Matsumoto
    26Takuya Ogiwara
    14Sekine Takahiro
    16Ayumi Niekawa
    35Rikito Inoue
    9Genki Haraguchi
    20Motoki Nagakura
    Reiya Sakata 17
    Sota Kitano 38
    Kim Jin Hyeon 21
    Kakeru Funaki 14
    Ryosuke Shindo 3
    Niko Takahashi 22
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Satoki Uejo 7
    Kengo Furuyama 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Cerezo Osaka
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    631
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation