Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 17h30 ngày 28/05
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka 17h30 ngày 28/5: Khó phân thắng bại Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây Phong độ Cerezo Osaka gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/05/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.18+0.25
0.62O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
- 29'0-0Thiago Andrade
- 39'Hirokazu Ishihara0-0
- 58'0-0Reiya Sakata
Thiago Andrade - 58'0-0Sota Kitano
Masaya Shibayama - 67'Thiago Santos Santana
Matheus Goncalves Savio0-0 - 75'Taishi Matsumoto
Samuel Gustafson0-0 - 75'Tomoaki Okubo
Takuro Kaneko0-0 - 79'Sekine Takahiro
Yusuke Matsuo0-0 - 79'Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma0-0
-
Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa88Yoichi Naganuma5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior4Hirokazu Ishihara11Samuel Gustafson25Kaito Yasui8Matheus Goncalves Savio13Ryoma Watanabe77Takuro Kaneko24Yusuke Matsuo9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes48Masaya Shibayama11Thiago Andrade5Hinata Kida8Shinji Kagawa16Hayato Okuda33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka6Kyohei Noborizato1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
- 12Thiago Santos Santana21Tomoaki Okubo6Taishi Matsumoto26Takuya Ogiwara14Sekine Takahiro16Ayumi Niekawa35Rikito Inoue9Genki Haraguchi20Motoki NagakuraReiya Sakata 17Sota Kitano 38Kim Jin Hyeon 21Kakeru Funaki 14Ryosuke Shindo 3Niko Takahashi 22Vitor Frezarin Bueno 55Satoki Uejo 7Kengo Furuyama 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej SkorzaArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
- Urawa Red DiamondsCerezo Osaka
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút19
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài14
-
- 1Cản sút5
-
- 9Sút Phạt8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 426Số đường chuyền631
-
- 85%Chuyền chính xác90%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 5Cứu thua6
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người2
-
- 5Đánh chặn9
-
- 19Ném biên18
-
- 1Woodwork2
-
- 14Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách8
-
- 21Long pass30
-
- 76Pha tấn công132
-
- 44Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản