Polonia Bytom: tin tức, thông tin website facebook

CLB Polonia Bytom: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Polonia Bytom
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920-1-4
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kolejowa 6/1, 41-902 Bytom, Poland
Sân vận động Stadion Polonia
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.polonia.bytom.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Polonia Bytom mới nhất

  • 17/05 17:30
    Hutnik Krakow
    Polonia Bytom
    0 - 2
    Vòng 31
  • 12/05 00:30
    Polonia Bytom
    KS Wieczysta Krakow
    0 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 22:30
    KP Calisia Kalisz
    Polonia Bytom
    0 - 2
    Vòng 29
  • 26/04 23:00
    Polonia Bytom
    Wisla Pulawy
    2 - 0
    Vòng 28
  • 18/04 00:30
    LKS Lodz II
    Polonia Bytom
    0 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 01:00
    Polonia Bytom
    Skra Czestochowa
    1 - 2
    Vòng 26
  • 09/04 23:00
    Resovia Rzeszow
    Polonia Bytom 1
    0 - 0
    Vòng 23
  • 05/04 01:30
    Zaglebie Lubin B
    Polonia Bytom
    0 - 0
    Vòng 25
  • 31/03 00:30
    Polonia Bytom
    Swit Szczecin
    2 - 3
    Vòng 24
  • 19/03 17:00
    Polonia Bytom
    Rakow Czestochowa
    1 - 0

Lịch thi đấu Polonia Bytom sắp tới

  • 25/05 00:30
    Polonia Bytom
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 23:00
    Olimpia Elblag
    Polonia Bytom
    ? - ?
    Vòng 33
  • 07/06 23:00
    Polonia Bytom
    Zaglebie Sosnowiec
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 LKS Lodz II 31 11 8 12 40 44 -4 41 B T B T H T
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
12 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation