Kết quả Hutnik Krakow vs Polonia Bytom, 17h30 ngày 17/05
Kết quả Hutnik Krakow vs Polonia Bytom Đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom Phong độ Hutnik Krakow gần đây Phong độ Polonia Bytom gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.80O 2.75
0.84U 2.75
0.921
3.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Hutnik Krakow vs Polonia Bytom: Diễn biến chính
- 17'0-0Oskar Krzyzak
- 22'0-1
Kamil Wojtyra
- 29'0-2
Grzegorz Szymusik
- 50'0-2Dominik Konieczny
- 51'Daniel Hoyo-Kowalski1-2
- 54'1-3
Kamil Wojtyra
- 62'Maciej Urbanczyk1-3
- 71'1-3Jean Sarmiento
- 74'1-4
Szymon Michalski
- 75'Maciej Urbanczyk2-4
- 88'2-5
Jean Sarmiento
- 90'Semik K.3-5
- 90'Patrik Misak3-5
- 90'3-5Tomasz Gajda
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Hutnik Krakow vs Polonia Bytom: Số liệu thống kê
- Hutnik KrakowPolonia Bytom
- 9Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 82Pha tấn công53
-
- 50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 32 | 22 | 5 | 5 | 69 | 33 | 36 | 71 | B T T T T H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 | 21 | 5 | 6 | 59 | 32 | 27 | 68 | B H B T B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 32 | 18 | 6 | 8 | 61 | 26 | 35 | 60 | H B B B H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 17 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 | 59 | T H T T H H |
5 | Swit Szczecin | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 52 | 6 | 51 | H T T H T T |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
7 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 7 | 12 | 45 | 55 | -10 | 46 | T T B B B T |
8 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 44 | B T B T T T |
9 | Resovia Rzeszow | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42 | T T H B H H |
10 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 11 | 9 | 12 | 45 | 50 | -5 | 42 | H B B H B H |
11 | GKS Jastrzebie | 33 | 12 | 5 | 16 | 34 | 33 | 1 | 41 | T B T T T T |
12 | LKS Lodz II | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 49 | -8 | 41 | B T H T B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
14 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 32 | 8 | 11 | 13 | 46 | 53 | -7 | 35 | T H B B T B |
16 | Zaglebie Lubin B | 34 | 9 | 7 | 18 | 54 | 59 | -5 | 34 | B T B B B B |
17 | Skra Czestochowa | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 57 | -26 | 31 | T B H B B H |
18 | Olimpia Elblag | 32 | 4 | 7 | 21 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation