Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hutnik Krakow vs Polonia Bytom, 17h30 ngày 17/5

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Hutnik Krakow vs Polonia Bytom

  • Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 17:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom trước đây

  • 20/10/2024
    Polonia Bytom
    2 - 0
    Hutnik Krakow
    1 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Hutnik Krakow
    4 - 1
    Polonia Bytom
    3 - 0
    W
  • 14/10/2023
    Polonia Bytom
    0 - 1
    Hutnik Krakow
    0 - 0
    W
  • 24/07/2021
    Hutnik Krakow
    1 - 1
    Polonia Bytom
    0 - 0
    D
  • 20/02/2021
    Polonia Bytom
    0 - 1
    Hutnik Krakow
    0 - 1
    W
  • 15/07/2020
    Polonia Bytom
    2 - 3
    Hutnik Krakow
    0 - 2
    W
  • 29/02/2020
    Hutnik Krakow
    2 - 4
    Polonia Bytom
    1 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom

- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 2 0 1
Giao hữu CLB 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs Polonia Bytom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hutnik Krakow (sân nhà) 3 1 1 1
Hutnik Krakow (sân khách) 4 3 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hutnik Krakow thắng
Bại: là số trận Hutnik Krakow thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hutnik KrakowPolonia Bytom trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 30 21 5 4 59 27 32 68 B T B H B T
2 Polonia Bytom 30 21 4 5 62 28 34 67 H T B T T T
3 KS Wieczysta Krakow 30 18 4 8 59 24 35 58 B T H B B B
4 Chojniczanka Chojnice 30 17 6 7 41 23 18 57 T H T H T T
5 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
6 Hutnik Krakow 30 12 7 11 37 50 -13 43 B H T T B B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 30 11 9 10 35 33 2 42 T H H T T H
8 Zaglebie Sosnowiec 30 11 8 11 43 45 -2 41 T B H B B H
9 Resovia Rzeszow 30 11 7 12 42 44 -2 40 H T B T T H
10 LKS Lodz II 30 10 8 12 36 44 -8 38 H B T B T H
11 KP Calisia Kalisz 29 11 5 13 29 37 -8 38 B B B T B T
12 Olimpia Grudziadz 30 10 6 14 38 43 -5 36 T H T B T B
13 Wisla Pulawy 30 11 2 17 40 64 -24 35 B T T B T B
14 Zaglebie Lubin B 31 9 7 15 53 52 1 34 H T T B T B
15 GKS Jastrzebie 30 9 5 16 30 32 -2 32 T B B T B T
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 30 9 3 18 27 51 -24 30 B B B T B H
18 Olimpia Elblag 30 4 7 19 27 57 -30 19 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: