Kết quả Polonia Bytom vs Skra Czestochowa, 01h00 ngày 13/04
Kết quả Polonia Bytom vs Skra Czestochowa Đối đầu Polonia Bytom vs Skra Czestochowa Phong độ Polonia Bytom gần đây Phong độ Skra Czestochowa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.83O 3
1.03U 3
0.751
1.22X
5.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polonia Bytom vs Skra Czestochowa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Polonia Bytom vs Skra Czestochowa: Diễn biến chính
- 15'0-0Pawel Kolodziejczyk
- 20'0-0Piotr Nocon
- 23'Patryk Stefanski1-0
- 30'1-0Robert Majewski
- 34'1-1
Nikodem Lesniak Paduch
- 41'Szymon Michalski1-1
- 42'1-2
Joao Luis Araujo Guilherme
- 48'Oliwier Kwiatkowski2-2
- 50'Konrad Andrzejczak3-2
- 55'Konrad Andrzejczak4-2
- 57'Dominik Konieczny4-2
- 80'4-3
Maciej Wrobel
- 90'Kamil Wojtyra5-3
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Polonia Bytom vs Skra Czestochowa: Số liệu thống kê
- Polonia BytomSkra Czestochowa
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút17
-
- 12Sút trúng cầu môn7
-
- 12Sút ra ngoài10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 87Pha tấn công105
-
- 77Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 26 | 20 | 4 | 2 | 54 | 21 | 33 | 64 | T T T T B T |
2 | Polonia Bytom | 26 | 18 | 4 | 4 | 53 | 24 | 29 | 58 | H T T T H T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 26 | 18 | 3 | 5 | 56 | 18 | 38 | 57 | T B T B B T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T B T H |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 40 | 1 | 39 | T B B T T B |
6 | Hutnik Krakow | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 46 | -12 | 37 | H T B B B H |
7 | Swit Szczecin | 26 | 10 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T B T B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | H T B T T H |
9 | Resovia Rzeszow | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 41 | -4 | 33 | T B B H H T |
10 | KP Calisia Kalisz | 25 | 9 | 5 | 11 | 23 | 30 | -7 | 32 | B B T B B B |
11 | LKS Lodz II | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T T B H H B |
12 | Olimpia Grudziadz | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 37 | -4 | 30 | B B T T T H |
13 | Wisla Pulawy | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 49 | -15 | 29 | H T B B B T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 26 | 6 | 10 | 10 | 37 | 44 | -7 | 28 | H T H T H H |
15 | GKS Jastrzebie | 26 | 7 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 26 | B B T B T B |
16 | Skra Czestochowa | 26 | 8 | 2 | 16 | 25 | 48 | -23 | 26 | T B T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 26 | 6 | 7 | 13 | 40 | 44 | -4 | 25 | B T T B H T |
18 | Olimpia Elblag | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 46 | -23 | 18 | B B T T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation