Phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
- 30/05/2025Resovia RzeszowSkra Czestochowa1 - 0D
- 24/05/2025Skra CzestochowaRekord Bielsko-Biala0 - 1L
- 17/05/2025Olimpia GrudziadzSkra Czestochowa0 - 1L
- 09/05/2025Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec1 - 0D
- 03/05/2025Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa0 - 0L
- 25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
- 17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
- 13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
- 05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
- 28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0L
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
- 30/05/2025Resovia RzeszowSkra Czestochowa1 - 0D
- 24/05/2025Skra CzestochowaRekord Bielsko-Biala0 - 1L
- 17/05/2025Olimpia GrudziadzSkra Czestochowa0 - 1L
- 09/05/2025Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec1 - 0D
- 03/05/2025Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa0 - 0L
- 25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
- 17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
- 13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
- 05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
- 28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0L
- Kết quả Skra Czestochowa mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skra Czestochowa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 32 | 22 | 5 | 5 | 69 | 33 | 36 | 71 | B T T T T H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 | 21 | 5 | 6 | 59 | 32 | 27 | 68 | B H B T B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 32 | 18 | 6 | 8 | 61 | 26 | 35 | 60 | H B B B H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 17 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 | 59 | T H T T H H |
5 | Swit Szczecin | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 52 | 6 | 51 | H T T H T T |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
7 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 7 | 12 | 45 | 55 | -10 | 46 | T T B B B T |
8 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 44 | B T B T T T |
9 | Resovia Rzeszow | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42 | T T H B H H |
10 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 11 | 9 | 12 | 45 | 50 | -5 | 42 | H B B H B H |
11 | GKS Jastrzebie | 33 | 12 | 5 | 16 | 34 | 33 | 1 | 41 | T B T T T T |
12 | LKS Lodz II | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 49 | -8 | 41 | B T H T B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
14 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 32 | 8 | 11 | 13 | 46 | 53 | -7 | 35 | T H B B T B |
16 | Zaglebie Lubin B | 34 | 9 | 7 | 18 | 54 | 59 | -5 | 34 | B T B B B B |
17 | Skra Czestochowa | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 57 | -26 | 31 | T B H B B H |
18 | Olimpia Elblag | 32 | 4 | 7 | 21 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan