Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây Phong độ Skra Czestochowa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.811
1.54X
3.302
4.40Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.82O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa: Diễn biến chính
- 11'0-0Szywacz W.
- 12'0-0Jakub Wirenski
- 57'0-0Piotr Nocon
- 59'0-0Joao Luis Araujo Guilherme
- 63'Adrian Kacerik0-0
- 68'0-0Jakub Okusami
- 69'Dmytro Yukhymovych0-0
- 75'Blazej Szczepanek1-0
- 77'Damian Primel1-0
- 79'Przemyslaw Sajdak1-0
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa: Số liệu thống kê
- Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa
- 14Phạt góc1
-
- 11Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 69Pha tấn công51
-
- 42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 32 | 22 | 5 | 5 | 69 | 33 | 36 | 71 | B T T T T H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 | 21 | 5 | 6 | 59 | 32 | 27 | 68 | B H B T B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 32 | 18 | 6 | 8 | 61 | 26 | 35 | 60 | H B B B H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 17 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 | 59 | T H T T H H |
5 | Swit Szczecin | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 52 | 6 | 51 | H T T H T T |
6 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
7 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 7 | 12 | 45 | 55 | -10 | 46 | T T B B B T |
8 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 44 | B T B T T T |
9 | Resovia Rzeszow | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42 | T T H B H H |
10 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 11 | 9 | 12 | 45 | 50 | -5 | 42 | H B B H B H |
11 | GKS Jastrzebie | 33 | 12 | 5 | 16 | 34 | 33 | 1 | 41 | T B T T T T |
12 | LKS Lodz II | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 49 | -8 | 41 | B T H T B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
14 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 32 | 8 | 11 | 13 | 46 | 53 | -7 | 35 | T H B B T B |
16 | Zaglebie Lubin B | 34 | 9 | 7 | 18 | 54 | 59 | -5 | 34 | B T B B B B |
17 | Skra Czestochowa | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 57 | -26 | 31 | T B H B B H |
18 | Olimpia Elblag | 32 | 4 | 7 | 21 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation