Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth), 17h00 ngày 18/05
Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth) Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth) Phong độ Jagiellonia Bialystok (Youth) gần đây Phong độ Polonia Warszawa (Youth) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth): Diễn biến chính
- 13'0-1
- 19'0-2
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Polonia Warszawa (Youth): Số liệu thống kê
- Jagiellonia Bialystok (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 28 | 21 | 3 | 4 | 89 | 43 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Slask Wroclaw U21 | 28 | 15 | 9 | 4 | 68 | 43 | 25 | 54 | T T T T T H |
3 | Lech Poznan (Youth) | 28 | 16 | 6 | 6 | 60 | 37 | 23 | 54 | T T T B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 28 | 16 | 3 | 9 | 64 | 38 | 26 | 51 | B B B H B T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 28 | 15 | 5 | 8 | 56 | 40 | 16 | 50 | B B T H H B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 28 | 15 | 4 | 9 | 68 | 43 | 25 | 49 | T T T T T H |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 28 | 11 | 7 | 10 | 54 | 44 | 10 | 40 | T T H B T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 28 | 12 | 3 | 13 | 48 | 54 | -6 | 39 | B T T T B B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 28 | 11 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 38 | T H B T B T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 65 | -15 | 36 | B T B B B T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 28 | 9 | 4 | 15 | 48 | 62 | -14 | 31 | B B B B B H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 28 | 8 | 7 | 13 | 50 | 70 | -20 | 31 | B B B T B H |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 28 | 8 | 6 | 14 | 51 | 60 | -9 | 30 | B H B T T T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 28 | 9 | 3 | 16 | 51 | 61 | -10 | 30 | T T H B T B |
15 | Odra Opole Youth | 28 | 8 | 2 | 18 | 36 | 72 | -36 | 26 | B B T B T B |
16 | Warta Poznan Youth | 28 | 2 | 4 | 22 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B H B |
Relegation