Piast Gliwice: tin tức, thông tin website facebook

CLB Piast Gliwice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Piast Gliwice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Zwycięstwa 36, 44-100 Gliwice (klub); Okrzei 20
Sân vận động Stadion Piast
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Waldemar Fornalik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.piast.gliwice.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Piast Gliwice mới nhất

  • 08/12 18:15
    Piast Gliwice
    Cracovia Krakow
    0 - 0
    Vòng 18
  • 30/11 02:30
    Piast Gliwice
    Lech Poznan
    0 - 0
    Vòng 17
  • 24/11 23:30
    Gornik Zabrze
    Piast Gliwice 1
    0 - 0
    Vòng 16
  • 09/11 00:00
    Piast Gliwice
    Motor Lublin
    1 - 2
    Vòng 15
  • 03/11 18:15
    Radomiak Radom
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 14
  • 25/10 23:00
    Piast Gliwice
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 13
  • 18/10 23:00
    Korona Kielce
    Piast Gliwice
    0 - 1
    Vòng 12
  • 03/12 21:00
    Slask Wroclaw
    Piast Gliwice 1
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
  • 31/10 02:30
    Arka Gdynia
    Piast Gliwice
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]
  • 12/10 16:00
    Ruch Chorzow
    Piast Gliwice
    0 - 1

Lịch thi đấu Piast Gliwice sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
13 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
14 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
15 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
16 Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 -4 17 B H T B B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 -13 10 H B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation