Kết quả Lechia Gdansk vs Piast Gliwice, 19h45 ngày 26/04
Kết quả Lechia Gdansk vs Piast Gliwice Đối đầu Lechia Gdansk vs Piast Gliwice Phong độ Lechia Gdansk gần đây Phong độ Piast Gliwice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.08O 2.25
0.85U 2.25
0.991
2.45X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
- 8'Tomas Bobcek1-0
- 39'Bogdan Vyunnik Goal Disallowed1-0
- 44'Bogdan Vyunnik (Assist:Maksym Khlan)2-0
- 46'2-0Milosz Szczepanski
Miguel Munoz Fernandez - 52'Tomasz Neugebauer
Tomas Bobcek2-0 - 54'2-1Szymon Weirauch(OW)
- 67'2-1Grzegorz Tomasiewicz
Michal Chrapek - 67'2-1Thierry Gale
Erik Jirka - 72'2-1Fabian Piasecki
Maciej Rosolek - 77'Michal Glogowski
Tomasz Neugebauer2-1 - 78'Anton Tsarenko
Rifet Kapic2-1 - 82'Anton Tsarenko (Assist:Camilo Mena)3-1
- 88'3-1Fabian Piasecki
- 89'3-1Levis Pitan
Tomas Huk - 89'Tomasz Wojtowicz
Camilo Mena3-1
-
Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
- Lechia Gdansk4-2-3-11Szymon Weirauch23Milosz Kalahur3Elias Olsson44Bujar Pllana11Dominik Pila5Ivan Zhelizko8Rifet Kapic30Maksym Khlan9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena89Tomas Bobcek39Maciej Rosolek2Akim Zedadka7Jorge Felix90Erik Jirka6Michal Chrapek96Tihomir Kostadinov5Tomas Huk4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez29Igor Drapinski26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
- 4Andrei Chindris16Louis D Arrigo21Michal Glogowski94Loup Diwan Gueho81Kacper Gutowski99Tomasz Neugebauer79Kacper Sezonienko17Anton Tsarenko33Tomasz WojtowiczThierry Gale 11Filip Karbowy 17Jakub Lewicki 36Tomasz Mokwa 22Fabian Piasecki 9Levis Pitan 15Milosz Szczepanski 30Karol Szymanski 33Grzegorz Tomasiewicz 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Waldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
- Lechia GdanskPiast Gliwice
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt15
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 374Số đường chuyền497
-
- 73%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 9Đánh chặn1
-
- 21Ném biên21
-
- 0Woodwork2
-
- 11Cản phá thành công9
-
- 13Thử thách12
-
- 25Long pass24
-
- 58Pha tấn công56
-
- 35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation