Phong độ Lechia Gdansk gần đây, KQ Lechia Gdansk mới nhất

Phong độ Lechia Gdansk gần đây

  • 17/05/2025
    Pogon Szczecin
    Lechia Gdansk
    2 - 2
    D
  • 11/05/2025
    Lechia Gdansk
    Korona Kielce
    2 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Cracovia Krakow
    Lechia Gdansk
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
    2 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Legia Warszawa
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    L
  • 15/04/2025
    Lechia Gdansk
    Stal Mielec
    0 - 2
    W
  • 05/04/2025
    Widzew lodz
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Lechia Gdansk
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Lechia Gdansk gần đây, KQ Lechia Gdansk mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Lechia Gdansk gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Ba Lan 10 5 1 4

Phong độ Lechia Gdansk gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lechia Gdansk mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan

  • 17/05/2025
    Pogon Szczecin
    Lechia Gdansk
    2 - 2
    D
  • 11/05/2025
    Lechia Gdansk
    Korona Kielce
    2 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Cracovia Krakow
    Lechia Gdansk
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
    2 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Legia Warszawa
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    L
  • 15/04/2025
    Lechia Gdansk
    Stal Mielec
    0 - 2
    W
  • 05/04/2025
    Widzew lodz
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Lechia Gdansk
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lechia Gdansk gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lechia Gdansk (sân nhà) 6 5 0 0
Lechia Gdansk (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 33 20 8 5 68 38 30 68 B T H B T T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 33 16 8 9 55 43 12 56 H T H T B B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 33 13 8 12 49 45 4 47 B T T T B H
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Chrobry Glogow 33 7 9 17 35 59 -24 30 H B H B T H
15 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: