Kết quả Lechia Gdansk vs Korona Kielce, 17h15 ngày 11/05
Kết quả Lechia Gdansk vs Korona Kielce Đối đầu Lechia Gdansk vs Korona Kielce Phong độ Lechia Gdansk gần đây Phong độ Korona Kielce gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202517:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Korona Kielce
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Diễn biến chính
- 17'Maksym Khlan Penalty awarded0-0
- 18'Bogdan Vyunnik1-0
- 40'Maksym Khlan1-0
- 45'1-0Konrad Ciszek
Konrad Matuszewski - 45'Ivan Zhelizko (Assist:Bujar Pllana)2-0
- 46'2-0Milosz Strzebonski
Wojciech Kaminski - 50'2-1
Wiktor Dlugosz
- 58'Bogdan Vyunnik2-1
- 60'2-2
Wiktor Dlugosz (Assist:Dawid Blanik)
- 61'Kacper Sezonienko
Michal Glogowski2-2 - 68'2-2David Gonzalez Plata
- 75'2-2Hubert Zwozny
Mariusz Fornalczyk - 75'2-2Daniel Bak
Evgeni Shikavka - 77'Anton Tsarenko
Bogdan Vyunnik2-2 - 84'2-2Marcus Godinho
Wiktor Dlugosz - 89'Tomasz Neugebauer
Maksym Khlan2-2 - 90'Kacper Sezonienko (Assist:Camilo Mena)3-2
-
Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
- Lechia Gdansk4-2-3-11Szymon Weirauch23Milosz Kalahur3Elias Olsson44Bujar Pllana11Dominik Pila5Ivan Zhelizko8Rifet Kapic30Maksym Khlan9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena21Michal Glogowski9Evgeni Shikavka7Dawid Blanik17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz88Wojciech Kaminski11David Gonzalez Plata3Konrad Matuszewski66Milosz Trojak5Pau Resta6Marcel Pieczek87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
- 4Andrei Chindris16Louis D Arrigo94Loup Diwan Gueho81Kacper Gutowski99Tomasz Neugebauer79Kacper Sezonienko17Anton Tsarenko6Kalle Wendt33Tomasz WojtowiczDaniel Bak 99Konrad Ciszek 21Xavier Dziekonski 1Marcus Godinho 28Jakub Kowalski 16Bartlomiej Smolarczyk 24Milosz Strzebonski 13Dominick Zator 2Hubert Zwozny 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
- Lechia GdanskKorona Kielce
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút3
-
- 12Sút Phạt11
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 312Số đường chuyền379
-
- 76%Chuyền chính xác79%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công23
-
- 19Đánh chặn7
-
- 20Ném biên21
-
- 9Cản phá thành công23
-
- 9Thử thách10
-
- 18Long pass30
-
- 73Pha tấn công88
-
- 61Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation