Kết quả Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok, 01h30 ngày 17/05
Kết quả Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok Nhận định, Soi kèo Slask Wroclaw vs Jagiellonia 1h30 ngày 17/5: Bất phân thắng bại Đối đầu Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok Phong độ Slask Wroclaw gần đây Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 3
1.01U 3
0.831
2.72X
3.552
2.13Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
- 46'0-0Darko Churlinov
Miki Villar - 54'0-0Kristoffer Normann Hansen
Oskar Pietuszewski - 54'Yegor Matsenko (Assist:Rafal Leszczynski)1-0
- 65'Tommaso Guercio
Yegor Matsenko1-0 - 66'1-1
Jesus Imaz Balleste (Assist:Jaroslaw Kubicki)
- 67'1-1Joao Moutinho
- 72'Sylvester Jasper
Mateusz Zukowski1-1 - 72'Arnau Ortiz Sanchez
Burak Ince1-1 - 79'1-1Cezary Polak
Enzo Ebosse - 83'Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi1-1 - 83'Alex Petkov
Aleksander Paluszek1-1 - 90'Arnau Ortiz Sanchez1-1
-
Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
- Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares2Aleksander Paluszek3Serafin Szota33Yegor Matsenko7Piotr Samiec-Talar21Cristian Baluta26Burak Ince8Jose Pozo22Mateusz Zukowski9Assad Al Hamlawi10Afimico Pululu20Miki Villar31Leon Maximilian Flach11Jesus Imaz Balleste80Oskar Pietuszewski14Jaroslaw Kubicki3Dusan Stojinovic72Mateusz Skrzypczak23Enzo Ebosse44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
- 6Lukasz Gerstenstein78Tommaso Guercio23Sylvester Jasper13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska19Arnau Ortiz Sanchez5Alex Petkov18Schierack Simon25Henrik UdahlDarko Churlinov 21Tomas Costa Silva 82Adrian Dieguez 17Kristoffer Normann Hansen 99Bartosz Mazurek 86Cezary Polak 5Alan Rybak 51Maksymilian Stryjek 1Szymon Stypulkowski 71
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jacek MagieraMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
- Slask WroclawJagiellonia Bialystok
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút23
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài17
-
- 12Sút Phạt13
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 379Số đường chuyền411
-
- 80%Chuyền chính xác81%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 5Cứu thua6
-
- 14Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn12
-
- 14Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công15
-
- 13Thử thách11
-
- 24Long pass26
-
- 79Pha tấn công121
-
- 60Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation