Jagiellonia Bialystok: tin tức, thông tin website facebook

CLB Jagiellonia Bialystok: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jagiellonia Bialystok
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1927
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Jurowiecka 21, 15-101 Bia?ystok (klub); S?oneczna 1
Sân vận động Stadion Jagiellonii
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Maciej Stolarczyk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jagiellonia.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jagiellonia Bialystok mới nhất

  • 17/05 01:30
    Slask Wroclaw
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 01:15
    1 Rakow Czestochowa
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 1
    Vòng 32
  • 04/05 22:30
    Jagiellonia Bialystok
    Gornik Zabrze
    1 - 1
    Vòng 31
  • 27/04 17:15
    Korona Kielce
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 1
    Vòng 30
  • 21/04 19:45
    Jagiellonia Bialystok
    Zaglebie Lubin
    1 - 1
    Vòng 29
  • 14/04 01:15
    Legia Warszawa
    Jagiellonia Bialystok 1
    0 - 1
    Vòng 28
  • 06/04 17:15
    Jagiellonia Bialystok
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 17/04 23:45
    Jagiellonia Bialystok
    Betis
    0 - 0
  • 11/04 02:00
    Betis
    Jagiellonia Bialystok
    2 - 0
  • 03/04 02:00
    Jagiellonia Bialystok
    Wisla Krakow
    1 - 0

Lịch thi đấu Jagiellonia Bialystok sắp tới

  • 03/07 17:00
    Jagiellonia Bialystok
    Legia Warszawa
    ? - ?
  • 24/05 22:30
    Jagiellonia Bialystok
    Pogon Szczecin
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation