Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 04/05
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây Phong độ Gornik Zabrze gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.96O 2.75
0.83U 2.75
1.011
1.85X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
- 20'Oskar Pietuszewski (Assist:Taras Romanczuk)1-0
- 30'1-0Filip Prebsl
- 33'Joao Moutinho1-0
- 34'1-1
Kryspin Szczesniak (Assist:Matus Kmet)
- 46'1-1Luka Zahovic
Aleksander Buksa - 46'1-1Ousmane Sow
Yosuke Furukawa - 46'1-1Pawel Olkowsk
Filip Prebsl - 57'Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby1-1 - 71'Kristoffer Normann Hansen
Jesus Imaz Balleste1-1 - 71'Edi Semedo
Miki Villar1-1 - 72'1-1Sondre Liseth
- 75'1-1Dominik Sarapata
Sondre Liseth - 75'Edi Semedo Goal Disallowed1-1
- 82'1-1Kamil Lukoszek
Lukas Podolski - 86'Bartosz Mazurek
Oskar Pietuszewski1-1 - 86'Adrian Dieguez
Norbert Wojtuszek1-1
-
Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
- Jagiellonia Bialystok4-1-4-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho3Dusan Stojinovic72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek6Taras Romanczuk80Oskar Pietuszewski11Jesus Imaz Balleste14Jaroslaw Kubicki20Miki Villar9Mohamed Lamine Diaby44Aleksander Buksa10Lukas Podolski11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand23Sondre Liseth88Yosuke Furukawa81Matus Kmet38Filip Prebsl5Kryspin Szczesniak20Josema1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
- 17Adrian Dieguez99Kristoffer Normann Hansen86Bartosz Mazurek5Cezary Polak10Afimico Pululu82Tomas Ribeiro Silva7Edi Semedo1Maksymilian StryjekLukas Ambros 18Sinan Bakis 9Kamil Lukoszek 17Dawid Mazurek 41Pawel Olkowsk 16Dominik Sarapata 21Ousmane Sow 30Michal Szromnik 25Luka Zahovic 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej StolarczykBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
- Jagiellonia BialystokGornik Zabrze
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 25Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 20Sút ra ngoài4
-
- 10Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 431Số đường chuyền401
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn5
-
- 25Ném biên14
-
- 2Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công15
-
- 15Thử thách12
-
- 23Long pass38
-
- 101Pha tấn công62
-
- 65Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation