Kết quả Korona Kielce vs Rakow Czestochowa, 01h15 ngày 18/05
Kết quả Korona Kielce vs Rakow Czestochowa Đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa Phong độ Korona Kielce gần đây Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.771
3.80X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
- 5'Costas Soteriou
Piotr Malarczyk0-0 - 12'Wiktor Dlugosz (Assist:Evgeni Shikavka)1-0
- 54'1-0Adriano Luis Amorim Santos Penalty awarded
- 57'1-1
Jonatan Braut Brunes
- 63'1-1Jean Carlos Silva Rocha
Erick Ouma Otieno - 63'1-1Leonardo Miramar Rocha
Patryk Makuch - 65'Daniel Bak
Evgeni Shikavka1-1 - 65'Hubert Zwozny
Wiktor Dlugosz1-1 - 65'Marcus Godinho
Milosz Strzebonski1-1 - 72'1-1Adriano Luis Amorim Santos
- 74'1-1Srdjan Plavsic
Adriano Luis Amorim Santos - 74'1-1Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Jesus Diaz - 77'Adam Chojecki
Mariusz Fornalczyk1-1 - 80'1-1Peter Barath
Vladyslav Kochergin - 90'Hubert Zwozny1-1
- 90'Daniel Bak1-1
- 90'Rafal Mamla1-1
-
Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
- Korona Kielce3-4-387Rafal Mamla5Pau Resta4Piotr Malarczyk66Milosz Trojak6Marcel Pieczek13Milosz Strzebonski88Wojciech Kaminski71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk9Evgeni Shikavka7Dawid Blanik15Jesus Diaz18Jonatan Braut Brunes9Patryk Makuch26Erick Ouma Otieno5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin84Adriano Luis Amorim Santos7Fran Tudor24Zoran Arsenic4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
- 99Daniel Bak77Adam Chojecki21Konrad Ciszek1Xavier Dziekonski28Marcus Godinho24Bartlomiej Smolarczyk44Costas Soteriou2Dominick Zator37Hubert ZwoznyPeter Barath 23Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez 10Ariel Mosor 2Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17Milan Rundic 3Jean Carlos Silva Rocha 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leszek OjrzynskiMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
- Korona KielceRakow Czestochowa
- 3Phạt góc12
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài14
-
- 6Sút Phạt7
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 219Số đường chuyền517
-
- 58%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn8
-
- 15Ném biên21
-
- 13Cản phá thành công8
-
- 9Thử thách17
-
- 17Long pass26
-
- 78Pha tấn công99
-
- 32Tấn công nguy hiểm103
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation