Phong độ Korona Kielce gần đây, KQ Korona Kielce mới nhất
Phong độ Korona Kielce gần đây
- 24/05/20251 Gornik ZabrzeKorona Kielce 10 - 0D
- 18/05/2025Korona KielceRakow Czestochowa1 - 0D
- 11/05/2025Lechia GdanskKorona Kielce2 - 0L
- 06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0W
- 27/04/2025Korona KielceJagiellonia Bialystok1 - 1W
- 19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
- 12/04/2025Korona KielceWidzew lodz0 - 0W
- 06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0L
- 30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1L
- 16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
Thống kê phong độ Korona Kielce gần đây, KQ Korona Kielce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Korona Kielce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Korona Kielce gần đây: theo giải đấu
- 24/05/20251 Gornik ZabrzeKorona Kielce 10 - 0D
- 18/05/2025Korona KielceRakow Czestochowa1 - 0D
- 11/05/2025Lechia GdanskKorona Kielce2 - 0L
- 06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0W
- 27/04/2025Korona KielceJagiellonia Bialystok1 - 1W
- 19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
- 12/04/2025Korona KielceWidzew lodz0 - 0W
- 06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0L
- 30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1L
- 16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
- Kết quả Korona Kielce mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Korona Kielce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Korona Kielce (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Korona Kielce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan