Kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan, 22h30 ngày 18/05
Kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan Đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan Phong độ GKS Katowice gần đây Phong độ Lech Poznan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.90O 3
0.91U 3
0.931
4.20X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
GKS Katowice vs Lech Poznan: Diễn biến chính
- 14'Oskar Repka1-0
- 33'1-0Patrik Walemark
- 43'1-1
Patrik Walemark (Assist:Antoni Kozubal)
- 49'Arkadiusz Jedrych1-1
- 58'Marcin Wasielewski1-1
- 59'1-1Kornel Lisman
Patrik Walemark - 59'Bartosz Nowak2-1
- 70'2-1Rasmus Carstensen
Michal Gurgul - 70'2-1Alex Douglas
Wojciech Monka - 70'2-1Mario Gonzalez Gutier
Dino Hotic - 74'Grzegorz Rogala
Borja Galan gonzalez2-1 - 76'2-2
Mario Gonzalez Gutier (Assist:Antonio Milic)
- 86'Dawid Drachal
Adrian Blad2-2 - 86'2-2Bryan Fiabema
Ali Gholizadeh - 86'Adam Zrelak
Mateusz Mak2-2 - 88'Mateusz Marzec
Marcin Wasielewski2-2 - 90'Mateusz Marzec2-2
- 90'2-2Antonio Milic
-
GKS Katowice vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
- GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak10Mateusz Mak11Adrian Blad9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh21Dino Hotic43Antoni Kozubal10Patrik Walemark2Joel Pereira90Wojciech Monka16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
- 18Dawid Drachal13Bartosz Jaroszek6Lukas Klemenz14Aleksander Komor17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski16Grzegorz Rogala32Rafal Straczek99Adam ZrelakFilip Bednarek 35Rasmus Carstensen 29Alex Douglas 3Sammy Dudek 53Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Kornel Lisman 56Maksymilian Pingot 55
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rafal GorakJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
- GKS KatowiceLech Poznan
- 5Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút25
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 6Sút ra ngoài16
-
- 7Sút Phạt13
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 345Số đường chuyền492
-
- 77%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 7Cứu thua1
-
- 6Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn5
-
- 15Ném biên16
-
- 6Cản phá thành công5
-
- 8Thử thách7
-
- 25Long pass16
-
- 64Pha tấn công81
-
- 55Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation