Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GKS Katowice vs Lech Poznan, 22h30 ngày 18/5

VĐQG Ba Lan 2024-2025: GKS Katowice vs Lech Poznan

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan trước đây

  • 23/11/2024
    Lech Poznan
    2 - 0
    GKS Katowice
    1 - 0
    L
  • 20/04/2005
    Lech Poznan
    3 - 1
    GKS Katowice
    2 - 1
    L
  • 31/07/2004
    GKS Katowice
    0 - 3
    Lech Poznan
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ba Lan 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lech Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Katowice (sân nhà) 1 0 0 1
GKS Katowice (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS KatowiceLech Poznan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 18 5 10 58 38 20 59 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 6 17 41 56 -15 36 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: