Kết quả Lechia Gdansk vs GKS Katowice, 22h30 ngày 24/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Filip Szymczak (Assist:Borja Galan gonzalez)
  • 24'
    Kacper Sezonienko (Assist:Camilo Mena) goal 
    1-1
  • 65'
    Maksym Khlan (Assist:Bogdan Vyunnik) goal 
    2-1
  • 66'
    Tomasz Wojtowicz  
    Maksym Khlan  
    2-1
  • 66'
    Michal Glogowski  
    Kacper Sezonienko  
    2-1
  • 66'
    2-1
     Mateusz Mak
     Filip Szymczak
  • 66'
    2-1
     Grzegorz Rogala
     Borja Galan gonzalez
  • 67'
    Michal Glogowski
    2-1
  • 72'
    2-1
     Mateusz Marzec
     Lukas Klemenz
  • 72'
    2-1
     Dawid Drachal
     Adrian Blad
  • 72'
    Anton Tsarenko  
    Bogdan Vyunnik  
    2-1
  • 75'
    2-2
    goal Oskar Repka (Assist:Grzegorz Rogala)
  • 77'
    Camilo Mena
    2-2
  • 85'
    2-3
    Milosz Kalahur(OW)
  • 90'
    Milosz Kalahur
    2-3
  • 90'
    2-3
     Sebastian Milewski
     Oskar Repka
  • Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    94
    Loup Diwan Gueho
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    79
    Kacper Sezonienko
    11
    Adrian Blad
    19
    Filip Szymczak
    27
    Bartosz Nowak
    30
    Alan Czerwinski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    21Michal Glogowski
    81Kacper Gutowski
    44Bujar Pllana
    29Bohdan Sarnavskyi
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Bartosz Baranowicz 21
    Dawid Drachal 18
    Bartosz Jaroszek 13
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Grzegorz Rogala 16
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    GKS Katowice
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 20
    Long pass
    33
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation