Kết quả Lechia Gdansk vs GKS Katowice, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Lechia Gdansk vs GKS Katowice Đối đầu Lechia Gdansk vs GKS Katowice Phong độ Lechia Gdansk gần đây Phong độ GKS Katowice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.89O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.93X
3.552
3.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs GKS Katowice
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Diễn biến chính
- 10'0-1
Filip Szymczak (Assist:Borja Galan gonzalez)
- 24'Kacper Sezonienko (Assist:Camilo Mena)1-1
- 65'Maksym Khlan (Assist:Bogdan Vyunnik)2-1
- 66'Tomasz Wojtowicz
Maksym Khlan2-1 - 66'Michal Glogowski
Kacper Sezonienko2-1 - 66'2-1Mateusz Mak
Filip Szymczak - 66'2-1Grzegorz Rogala
Borja Galan gonzalez - 67'Michal Glogowski2-1
- 72'2-1Mateusz Marzec
Lukas Klemenz - 72'2-1Dawid Drachal
Adrian Blad - 72'Anton Tsarenko
Bogdan Vyunnik2-1 - 75'2-2
Oskar Repka (Assist:Grzegorz Rogala)
- 77'Camilo Mena2-2
- 85'2-3Milosz Kalahur(OW)
- 90'Milosz Kalahur2-3
- 90'2-3Sebastian Milewski
Oskar Repka
-
Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
- Lechia Gdansk4-4-21Szymon Weirauch23Milosz Kalahur3Elias Olsson94Loup Diwan Gueho11Dominik Pila30Maksym Khlan5Ivan Zhelizko8Rifet Kapic7Camilo Mena9Bogdan Vyunnik79Kacper Sezonienko11Adrian Blad19Filip Szymczak27Bartosz Nowak30Alan Czerwinski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk8Borja Galan gonzalez2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
- 4Andrei Chindris21Michal Glogowski81Kacper Gutowski44Bujar Pllana29Bohdan Sarnavskyi17Anton Tsarenko6Kalle Wendt33Tomasz WojtowiczBartosz Baranowicz 21Dawid Drachal 18Bartosz Jaroszek 13Aleksander Komor 14Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Grzegorz Rogala 16Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
- Lechia GdanskGKS Katowice
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt6
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 395Số đường chuyền488
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 6Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công8
-
- 11Đánh chặn3
-
- 19Ném biên17
-
- 9Cản phá thành công8
-
- 8Thử thách6
-
- 20Long pass33
-
- 107Pha tấn công96
-
- 84Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation