Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin, 01h30 ngày 15/05
Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin Đối đầu Pogon Szczecin vs Motor Lublin Phong độ Pogon Szczecin gần đây Phong độ Motor Lublin gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.01O 3
0.81U 3
1.011
1.36X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Diễn biến chính
- 21'0-0Bright Ede
Marek Kristian Bartos - 25'0-0Samuel Mraz
Jean-Kevin Augustin - 37'0-0Herve Matthys
- 41'Leonardo Koutris0-0
- 43'Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Koutris)1-0
- 52'Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Koutris)2-0
- 63'Marcel Wedrychowski
Fredrik Ulvestad2-0 - 70'2-0Sergi Samper Montana
Jakub Labojko - 70'2-0Christopher Simon
Mathieu Scalet - 70'2-0Bradly van Hoeven
Michal Krol - 74'Kacper Lukasiak
Adrian Przyborek2-0 - 75'Kacper Smolinski
Kamil Grosicki2-0 - 76'Efthymios Koulouris (Assist:Kacper Lukasiak)3-0
- 80'Antoni Klukowski
Rafal Kurzawa3-0 - 80'Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris3-0 - 84'3-0Bradly van Hoeven
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
- Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris6Luiz Gustavo Oliveira da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist21Joao Pedro Costa Gamboa11Kamil Grosicki7Rafal Kurzawa8Fredrik Ulvestad10Adrian Przyborek9Efthymios Koulouris97Jean-Kevin Augustin26Michal Krol68Bartosz Wolski37Mathieu Scalet77Piotr Ceglarz21Jakub Labojko17Filip Wojcik39Marek Kristian Bartos3Herve Matthys24Filip Luberecki33Gasper Tratnik
- Đội hình dự bị
- 31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski19Kacper Lukasiak51Patryk Paryzek61Kacper Smolinski15Marcel WedrychowskiBright Ede 42Kamil Kruk 74Samuel Mraz 90Krystian Palacz 47Kacper Rosa 1Sergi Samper Montana 6Antonio Sefer 7Christopher Simon 22Bradly van Hoeven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
- Pogon SzczecinMotor Lublin
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 11Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 445Số đường chuyền362
-
- 80%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công8
-
- 5Đánh chặn3
-
- 20Ném biên23
-
- 6Cản phá thành công6
-
- 11Thử thách6
-
- 32Long pass17
-
- 81Pha tấn công61
-
- 66Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation